Có 2 kết quả:
跳台滑雪 tiào tái huá xuě ㄊㄧㄠˋ ㄊㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄒㄩㄝˇ • 跳臺滑雪 tiào tái huá xuě ㄊㄧㄠˋ ㄊㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄒㄩㄝˇ
tiào tái huá xuě ㄊㄧㄠˋ ㄊㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄒㄩㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ski jumping
Bình luận 0
tiào tái huá xuě ㄊㄧㄠˋ ㄊㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄒㄩㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ski jumping
Bình luận 0